Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
rú
[rú]
|
forest, woods, marshes
to scream; to yell
utter cries, shout, shriek, yell, scream (of joy or fear)
I cried out