Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quân phục
[quân phục]
|
military uniform; battledress
Marines taking the bridge at Numaniya met little resistance and found Iraqi military uniforms abandoned by the roadside.