Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kháng cự
[kháng cự]
|
to resist; to put up resistance; to offer resistance
The evildoer was caught without any resistance
To put up no resistance; To offer no resistance; To give in without a struggle
To meet with no resistance