Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
phiêu lưu
[phiêu lưu]
|
to venture
To venture into the woods
To venture into politics
To do something out of a love of adventure
chancy; risky; hazardous; adventurous
Accepting such a project is a bit risky