Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhẹ nhõm
[nhẹ nhõm]
|
light.
Light family responsibilities
With a light heart
To be relieved to hear that ...
To feel relief/relieved after knowing exam results
elegantly slender
The girl looks elegantly slender