Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhường
[nhường]
|
to cede; to concede; to resign; to give up soemthing to somebody
The elder brother resigns what is his due to the younger brother