Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhường nhịn
[nhường nhịn]
|
to bear/stand/tolerate somebody; to put up with somebody
To bear each other; To stand each other; To tolerate each other; To put up with each other