Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhân quyền
[nhân quyền]
|
human rights
To defend human rights
Violation of human rights
Human-rights violators
Human rights campaign/movement
Human rights activist; Human rights campaigner
A human rights organization