Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nghe nói
[nghe nói]
|
to hear on the grapevine
I heard that he had left Vietnam; I heard on the grapevine that he had left Vietnam
I've heard tell that they were engaged
I've heard tell of/about such things
I heard many things about her
He is reportedly about to resign