Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đính hôn
[đính hôn]
|
to be engaged/betrothed/affianced to somebody; to plight oneself to somebody
Promise of marriage; betrothal; engagement