Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngọn cờ
[ngọn cờ]
|
flag
To keep the flag flying
To fight under the flag of the Vietnamese Communist Party