Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giữ vững
[giữ vững]
|
to hold something steady
(nghĩa bóng) to hold fast/firm to something
To hold firm to one's principles/beliefs