Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nảy nở
[nảy nở]
|
Bud, sprout.
A budding genius.
appear; take place; spring up; emerge
undeveloped childish body