Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tài
[tài]
|
skill; gift; talent
Culinary skills of a woman teacher
In his youth, he had a real talent for public speaking
skilful; talented