Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nét chữ
[nét chữ]
|
handwriting
With a start, I recognized my own handwriting
To write a good/bad hand