Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mong manh
[mong manh]
|
tính từ.
faint; slender; slim.
faint hope.
ephemeral; short lived; transitory; passing; fleeting; hazy; precarious insecure; unstable
faint hope