Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hy vọng
[hy vọng]
|
to hope
Don't get your hopes too high!
She had never entertained hopes of getting rich
To abandon all hope; To give up all hope
There's no hope left; All hope is gone/lost
Eager hopes
Do you think he'll come? - Hopefully !