Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
manh
[manh]
|
piece; rag; tatters
To tear to shreds
thin
Thin mat; thin matting
(từ gốc tiếng Pháp là Main) quire
A quire of paper
(bóng đá) (từ gốc tiếng Pháp là Faute de main) handball