Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mồm
[mồm]
|
mouth
His mouth is bleeding; he's bleeding from the mouth
Disputatious; argumentative
Talkative; loquacious