Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải
[giải]
|
award; prize
The Oscar award ceremony
She was awarded first prize
to escort
To escort prisoners in/out
(toán học) to solve
To solve a geometry problem
to interpret
A dream which is not interpreted is like a letter which is not read
xem trải