Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mặt hàng
[mặt hàng]
|
article; product; commodity
Even primary/basic commodities were scarce during the war
Bestseller: A product, such as a book, that is among those sold in the largest numbers.