Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mắt kính
[mắt kính]
|
glasses; eyeglasses; spectacles; specs; goggles
A pair of glasses/spectacles
You look better without your glasses
I'm blind without my glasses
I don't know where I put my glasses
Skiing/swimming goggles
Spectacle industry/trade
Spectacle manufacturer