Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bơi lội
[bơi lội]
|
to swim (nói khái quát)
To be good at swimming
Swimming instructor
International Amateur Swimming Federation; Federation Internationale de Natation Amateur (FINA)