Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mòn mỏi
[mòn mỏi]
|
Wear out gradually, decline gradually.
Her youth had gradually declined and her looks had lost their freshness.
wasted, emaciated
eat one's heart out for someone, long desperately for someone