Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mỏi
[mỏi]
|
get tired/fatigued, tire/weary, oneself, fatigue oneself
To feel weary in one's legs after walking ten kilometres.
Sickening for some illness, indisposed.
Toy is very wet, so I am sickening for something.