Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
máy móc
[máy móc]
|
(nói chung) machinery; machines
Machine age
Are you sure you're capable of operating heavy machinery?
mechanical; dogmatic
To give a mechanical response