Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lính
[lính]
|
To play with toy soldiers
Soldier on guard at the door
To dress a child up as a soldier
rank and file; ranks
To come up through the ranks; to rise from the ranks
To reduce an officer to the ranks
Noncombatant