Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ăn mặc
[ăn mặc]
|
to dress (oneself); to get dressed
To dress neatly
To be particular about one's dress
I don't like her taste in clothes; I don't like the way she dresses
To dress a child up as a pirate
To dress like a man/woman
They're very casual about the way they dress