Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lạm dụng
[lạm dụng]
|
to abuse; to misuse; to presume on something; to impose on somebody/something
To misuse one's power
To abuse someone's kindness
To outstay/overstay one's welcome
to take too much/many ...; to overuse
It isn't recommended to take too many sleeping pills