Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lây nhiễm
[lây nhiễm]
|
affected (by a disease)
The Department of Health says travellers returning to the UK from any affected area since 23rd February should seek medical advice if they have suddenly developed a high fever, or any symptom of pneumonia
Isolation ward