Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kinh nghiệm
[kinh nghiệm]
|
experience
She had lots of experience in this area; she had wide experience in this area
To have experience (in working) with computers/cars
I know from bitter experience that he's not to be trusted
Several years' experience in management; Several years' management experience