Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
quản lý
[quản lý]
|
to manage; to administer; to control
To administer public funds
It is not easy to manage a primary school
To keep strict control on financial activities of private enterprises
management
Management and distribution
To have considerable management experience
Manager; administrator