Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không hé răng
[không hé răng]
|
not to open one's mouth/lips; not to utter a single word; to say nothing; (nghĩa bóng) to keep mum about something; not to breathe/utter a word about something
Since the boss had sworn her to secrecy, she didn't breathe a word about it to anyone
To promise to keep something strictly secret