Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khám xét
[khám xét]
|
to examine; to search
Criminal police searched everyone in the night-club for drugs
To search a house for antirevolutionary documents
To make repeated searches for hostages
To examine the passengers' luggage