Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hi vọng
[hi vọng]
|
To cherish hopes
To say goodbye to all hopes; To give up all hopes
Forlorn hope
A year of hope