Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hiện tượng
[hiện tượng]
|
phenomenon
To observe a physical phenomenon
To eliminate negative phenomena in public hospitals
Football is a 20th-century phenomenon