Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hốt
[hốt]
|
Ivory (bone) tablet (hold by mandarins when in formal dress).
Be frightened.
Scoop up (with one's hands)
To scoop up with one's hands some spilled rice.
(b) Coin (money)
His trade is so profitable, he is just coining money.
(tiếng địa phương) như hót