Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
học hỏi
[học hỏi]
|
to investigate; to inquire; to learn
To have an inquiring mind
One must patiently investigate if one is to reach peaks of science
I learned a lot from her; She taught me a lot
It is never too late to learn