Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giai đoạn
[giai đoạn]
|
step; stage; phase; period
The conflict is still in its early stages
A reform in several stages
The different stages/phases of life
The final phase of the election campaign
The terminally ill