Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gia súc
[gia súc]
|
domestic/home-bred animal; (nói chung) livestock; cattle
To breed several hundred head of cattle
To have 1,000 head of cattle
Everything's done and today the livestock arrives
They took the road to the stone circle where peasants often stable livestock!