Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nông dân
[nông dân]
|
farmer; cultivator; tiller; ploughman; peasant; (nói chung) peasantry