Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm chủ
[làm chủ]
|
to own; to be the master of ....
To own a sugar refinery
Their company will become the nation's largest employee-owned enterprise
This house is jointly owned
to seize control of ...; to take command of ...
The guerrillas seized control of the town for several days running; The guerrillas took command of the town for several days running