Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giày vò
[giày vò]
|
to torment; to torture; to devour
To be tormented by one's conscience; To be conscience-stricken
Stop torturing yourself ! It isn't your fault !
She is consumed/devoured by ambition/jealousy; She is eaten up with ambition/jealousy