Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tham vọng
[tham vọng]
|
ambition
To give up all one's political ambitions
As far as ambition is concerned, he's second to none
An ambitious politician
An unambitious man
To be ambitious to do something