Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ganh
[ganh]
|
to grudge; to envy; to be envious/jealous
To be envious of one's friend's talent
He is jealous of the marks I got
You have no reason to be envious of them : They are wealthy and so are you
It's better to be envied than pitied