Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
diễu hành
[diễu hành]
|
to walk in procession; to parade; to march past
The regiment marched past the President
parade; procession; demonstration; march