Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trung đoàn
[trung đoàn]
|
(quân sự) regiment
Regiment: A military unit consisting of at least two battalions, usually commanded by a colonel.
5th Marine Regiment