Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trước mặt
[trước mặt]
|
in front of ...; in the presence of ...
He hit her in front of the children
Say nothing about it in his presence !