Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
danh vọng
[danh vọng]
|
glory; fame; honours
To be at the height of one's fame
To die at the height of one's fame