Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dạy học
[dạy học]
|
to teach (at a school...); to be a teacher
To opt for teaching
To live by teaching; To teach for a living; To be a teacher by profession
Teaching isn't right for you !
I sympathize, I used to be a teacher
didactic
To improve didactic methods